Javascript Là Gì? Cách Viết Chương Trình Javascript Cơ Bản

JavaScript là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất hiện nay và được áp dụng rộng rãi trong việc phát triển ứng dụng web, ứng dụng di động và nhiều loại phần mềm khác.

Trong thời gian gần đây, nhờ sự phát triển của các framework và thư viện JavaScript, ngôn ngữ này đã trở thành một công cụ quan trọng để xây dựng các ứng dụng web chuyên nghiệp và cải thiện trải nghiệm người dùng.

Trong bài viết này, cùng TOPGAME24H.TOP khám phá khái niệm, tính năng, ứng dụng và cách sử dụng JavaScript. Hơn nữa, chúng ta cũng sẽ tìm hiểu cách viết chương trình JavaScript đơn giản.

JavaScript là gì? Kiến thức cơ bản về JavaScript cho người mới bắt đầu 2022 - Tin tức tên miền hosting

Javascript là gì?

JavaScript là một ngôn ngữ lập trình thông dịch (interpreted) được áp dụng để xây dựng các ứng dụng web tương tác trên nhiều trình duyệt khác nhau.

Ban đầu, nó được phát triển bởi Netscape vào những năm 1995 và được đặt tên là “LiveScript”, sau đó đổi tên thành JavaScript vào năm 1996. JavaScript cung cấp cho các lập trình viên khả năng dễ dàng tạo ra các tính năng tương tác, động và phức tạp cho các trang web.

Ngoài ra, JavaScript cũng được sử dụng trong các ứng dụng desktop và server-side. Với vị trí dẫn đầu trong số các ngôn ngữ lập trình, JavaScript đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các ứng dụng web và di động trên toàn thế giới.

Cách hoạt động của Javascript

JavaScript hoạt động theo kiểu dựa trên sự kiện (event-driven), có nghĩa là nó thực hiện các hành động dựa trên các sự kiện đã xảy ra trên trang web, ví dụ như người dùng nhấn nút hoặc di chuyển chuột.

Thường, JavaScript được tích hợp vào các trang web bằng cách nhúng mã lệnh trực tiếp vào trong tài liệu HTML.

Khi trang web được tải, trình duyệt sẽ tải và thực thi mã JavaScript, cho phép tương tác mượt mà và trơn tru giữa người dùng và trang web.

Bên cạnh đó, JavaScript cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tương tác với DOM (Document Object Model) của trang web, cho phép lập trình viên thay đổi nội dung của trang web một cách động, thêm hoặc xóa các phần tử trên trang, thay đổi kiểu dáng và hiệu ứng của các phần tử, và còn nhiều tính năng khác.

Vị trí của JavaScript trong lĩnh vực web rất quan trọng, bởi nó giúp tạo ra trang web tương tác, động, nâng cao trải nghiệm người dùng và tối ưu tốc độ tải trang.

JavaScript là gì? Cách viết JavaScript cơ bản

Những lợi ích của việc sử dụng Javascript

Việc sử dụng Javascript để phát triển ứng dụng và website mang đến nhiều lợi ích đáng kể, bao gồm:

  • Nâng cao tính tương tác của trang web: Javascript cho phép tạo ra các hiệu ứng tương tác trên trang web như hover, scroll, drag and drop, animation, vv. Những tính năng này làm cho trang web trở nên hấp dẫn hơn và tăng tính tương tác giữa người dùng và trang web.
  • Cải thiện trải nghiệm người dùng: Nhờ tính năng tương tác của mình, Javascript giúp cải thiện trải nghiệm người dùng trên trang web, giúp người dùng dễ dàng tương tác và sử dụng trang web một cách thuận tiện.
  • Giảm thời gian tải trang: Javascript cho phép tải các phần tử trên trang web một cách không đồng bộ, giúp giảm thời gian tải trang và cải thiện tốc độ trang web.
  • Phát triển ứng dụng web và di động: Javascript được sử dụng rộng rãi trong việc phát triển ứng dụng web và di động, giúp tạo ra các ứng dụng có tính tương tác cao, trải nghiệm người dùng tốt và tốc độ nhanh.
  • Dễ dàng tích hợp với các công nghệ khác: Javascript là ngôn ngữ phổ biến và được hỗ trợ rộng rãi trên các trình duyệt và nền tảng khác nhau, giúp việc tích hợp với các công nghệ khác trở nên dễ dàng.
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí phát triển: Nhờ sự phổ biến của Javascript và các thư viện, framework hỗ trợ, việc phát triển ứng dụng trở nên dễ dàng hơn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí phát triển.

Các tính năng của Javascript

Javascript là một ngôn ngữ lập trình vô cùng mạnh mẽ và đa dạng, sở hữu nhiều tính năng hữu ích. Dưới đây là những tính năng chính của Javascript:

  • Tính tương tác: Javascript cho phép lập trình viên tạo ra các tính năng tương tác với người dùng như thay đổi màu sắc, thêm/xóa nội dung trang web, hiệu ứng chuyển động, v.v.
  • Tính động: Javascript giúp tạo ra các trang web động, có khả năng thay đổi nội dung một cách động dựa trên sự kiện hoặc thông tin từ máy chủ.
  • Tính xử lý dữ liệu: Javascript là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ về việc xử lý dữ liệu, cho phép lập trình viên thao tác với dữ liệu đầu vào và xuất ra kết quả phù hợp.
  • Tính kiểm soát: Javascript cho phép kiểm soát các luồng điều khiển trên trang web, tạo ra các tính năng phức tạp như hệ thống đăng nhập, bảo mật và tạo bảng điểm.
  • Tính tương thích: Javascript được hỗ trợ trên hầu hết các trình duyệt hiện nay, cho phép lập trình viên viết mã một lần và chạy trên nhiều nền tảng khác nhau.
  • Tính mở rộng: Javascript có nhiều thư viện và framework mạnh mẽ để hỗ trợ lập trình viên xây dựng các ứng dụng web phức tạp và tiên tiến hơn.

Những tính năng trên đã giúp Javascript trở thành một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất trên thế giới và đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các ứng dụng web và di động.

Các framework phổ biến của Javascript

Javascript là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất trên toàn cầu và có nhiều thư viện, framework hỗ trợ giúp lập trình viên xây dựng các ứng dụng web và di động một cách hiệu quả. Dưới đây là những framework phổ biến của Javascript:

  • Angular: Angular là một trong những framework hàng đầu của Javascript. Được phát triển bởi Google, Angular cho phép xây dựng các ứng dụng web phức tạp và tiên tiến.
  • React: React là một framework Javascript phổ biến do Facebook phát triển. Với việc sử dụng Virtual DOM và JSX, React giúp xây dựng giao diện người dùng phức tạp và hiệu quả.
  • Vue.js: Vue.js là một framework nhẹ của Javascript, cho phép phát triển ứng dụng web phức tạp một cách nhanh chóng và dễ dàng.
  • Ember.js: Ember.js là một framework toàn diện của Javascript, được sử dụng để xây dựng các ứng dụng web phức tạp với các tính năng như định tuyến, quản lý trạng thái và tích hợp API phía server.
  • Meteor: Meteor là một framework Javascript toàn diện, cho phép xây dựng các ứng dụng web và di động đa nền tảng dễ dàng, hỗ trợ đồng bộ hóa dữ liệu trên các thiết bị khác nhau.
  • Express: Express là một framework phổ biến của Javascript được sử dụng để xây dựng ứng dụng web phía server. Nó giúp lập trình viên xử lý các yêu cầu HTTP và xây dựng các API phía server một cách hiệu quả.

Những framework trên đã chứng minh tính ưu việt và được lựa chọn rộng rãi trong cộng đồng phát triển ứng dụng web và di động bằng Javascript.

Những ứng dụng của Javascript

Xây dựng ứng dụng web

Xây dựng ứng dụng web là một trong những ứng dụng phổ biến nhất của Javascript. Với sự hỗ trợ từ Javascript, lập trình viên có thể tạo ra giao diện người dùng tương tác và tính năng phía client để cải thiện trải nghiệm người dùng.

Javascript đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các tính năng phía client như tương tác người dùng và giao tiếp với các API phía server.

Các tính năng của Javascript như AJAX (Asynchronous JavaScript and XML) cũng được sử dụng để tải dữ liệu từ phía server mà không cần tải lại toàn bộ trang web. Điều này giúp tăng tốc độ tải trang và giảm tải cho máy chủ.

Xây dựng ứng dụng di động

Với sự tiến bộ của các framework như React Native, Ionic và NativeScript, lập trình viên có thể sử dụng Javascript để phát triển ứng dụng di động cho cả hệ điều hành Android và iOS.

Việc sử dụng Javascript để xây dựng ứng dụng di động mang lại nhiều lợi ích, bao gồm giảm chi phí phát triển, tăng tốc độ phát triển và giảm sự phụ thuộc vào các ngôn ngữ lập trình khác.

Tương tác với các API phía server

Với sự phát triển của công nghệ như AJAX (Asynchronous JavaScript And XML), Javascript đã trở thành công cụ mạnh mẽ để tương tác với các API và truy xuất dữ liệu từ máy chủ mà không cần phải làm mới trang web.

Để tương tác với các API phía máy chủ, lập trình viên có thể sử dụng các thư viện Javascript như Axios, Fetch API hoặc jQuery. Các thư viện này cung cấp các công cụ giúp tương tác với các API RESTful hoặc các dịch vụ web khác như GraphQL.

Việc sử dụng Javascript để tương tác với các API phía máy chủ giúp lấy dữ liệu và cập nhật nội dung trang web nhanh chóng và mượt mà hơn. Nó cũng cho phép lập trình viên tạo ra các ứng dụng web động và tương tác cao hơn, với khả năng tùy chỉnh linh hoạt.

Xử lý dữ liệu

Javascript cũng có thể được sử dụng để xử lý dữ liệu trên trình duyệt web. Các tác vụ mà Javascript có thể thực hiện bao gồm:

  • Xác thực dữ liệu đầu vào từ người dùng.
  • Thay đổi nội dung trang web mà không cần làm mới trang.
  • Thực hiện tính toán và xử lý số liệu trên trình duyệt.
  • Cung cấp các công cụ để thao tác với các phần tử HTML, chẳng hạn như thêm hoặc xóa một phần tử từ danh sách.

Javascript cho phép lập trình viên tạo ra các chức năng tùy chỉnh và tương tác trực tiếp trên trình duyệt web, mang lại trải nghiệm người dùng tốt hơn và tăng tính tương tác của trang web.

Làm việc với các thư viện và framework khác

Javascript cũng được ứng dụng để làm việc với nhiều thư viện và framework khác như JQuery, Bootstrap và Node.js. Điều này mang lại cho lập trình viên khả năng sử dụng những tính năng có sẵn để xây dựng các ứng dụng web và di động một cách nhanh chóng và thuận tiện hơn.

Hướng dẫn cách viết chương trình Javascript cơ bản

Cặp thẻ mở và thẻ đóng

Cặp thẻ mở và thẻ đóng là cách để xác định phạm vi của các phần tử HTML và các thuộc tính của chúng. Trong HTML, các phần tử có thể chứa nội dung bên trong, được bao bọc bởi cặp thẻ mở và thẻ đóng.

Cặp thẻ mở bắt đầu bằng ký tự <, tiếp theo là tên của phần tử. Sau đó, các thuộc tính của phần tử có thể được liệt kê, mỗi thuộc tính được ghi trong cặp giá trị, ví dụ: class=”example” hoặc id=”header”. Cuối cùng, thẻ mở được đóng bằng cách thêm một ký tự / trước dấu >.

Ví dụ, dưới đây là cặp thẻ mở và thẻ đóng của phần tử div:

<div>
Nội dung của phần tử div
</div>

Thẻ script được sử dụng để đặt mã Javascript trong tài liệu HTML. Để đặt thẻ script trong tài liệu HTML, bạn có thể sử dụng một trong hai cách sau:

Cách đặt thẻ Script

Đặt thẻ script trong phần head của tài liệu HTML:

Thẻ script được sử dụng để đặt mã Javascript trong tài liệu HTML. Để đặt thẻ script trong tài liệu HTML, bạn có thể sử dụng một trong hai cách sau:

Đặt thẻ script trong phần head của tài liệu HTML:

<!DOCTYPE html>

<html>

<head>

<title>Trang web của tôi</title>

<script>

// Mã Javascript sẽ được đặt ở đây

</script>

</head>

<body>

</body>

</html>

Đặt thẻ script trực tiếp trong phần body của tài liệu HTML:

<!DOCTYPE html>

<html>

<head>

<title>Trang web của tôi</title>

</head>

<body>

 

<script>

// Mã Javascript sẽ được đặt ở đây

</script>

</body>

</html>

Khi đặt thẻ script, bạn có thể đặt mã Javascript trực tiếp bên trong thẻ script, hoặc tham chiếu đến một tập tin Javascript bên ngoài bằng cách sử dụng thuộc tính src. Ví dụ:

<!DOCTYPE html>

<html>

<head>

<title>Trang web của tôi</title>

<script src=”myscript.js”></script>

</head>

<body>

</body>

</html>

Trong ví dụ này, mã Javascript sẽ được lấy từ tập tin myscript.js và được thực thi trên trang web của bạn.

Viết chương trình JavaScript đơn giản

Đây là một ví dụ đơn giản về cách viết chương trình JavaScript. Chương trình này chỉ in ra dòng chữ “Xin chào, JavaScript!” trong console của trình duyệt.

<!DOCTYPE html>

<html>

<head>

<meta charset=”UTF-8″>

<title>Ví dụ JavaScript đơn giản</title>

</head>

<body>

<script>

console.log(“Xin chào, JavaScript!”);

</script>

</body>

</html>

Cách hoạt động của chương trình này như sau:

  • Đầu tiên, tạo một tài liệu HTML đơn giản với thẻ head và thẻ body.
  • Trong thẻ body, sử dụng thẻ script để bắt đầu viết mã JavaScript.
  • Trong đoạn mã JavaScript này, sử dụng hàm console.log() để in ra dòng chữ “Xin chào, JavaScript!” trong console của trình duyệt.
  • Lưu trữ tài liệu HTML này với tên file có đuôi .html, sau đó mở file đó bằng trình duyệt web. Khi file được mở, trình duyệt sẽ thực thi đoạn mã JavaScript và in ra dòng chữ “Xin chào, JavaScript!” trong console của trình duyệt.

Đây chỉ là một ví dụ đơn giản nhưng cú pháp và cách thực thi các chương trình JavaScript phức tạp hơn sẽ được đề cập trong các ví dụ khác.

Các kiểu dữ liệu trong Javascript và cách xem nhanh chúng?

Trong JavaScript, có các loại dữ liệu cơ bản sau:

  • String: đại diện cho chuỗi ký tự, được đặt trong dấu ngoặc đơn hoặc ngoặc kép.
  • Number: đại diện cho các số, có thể là số nguyên hoặc số thập phân.
  • Boolean: đại diện cho hai giá trị true và false.
  • Undefined: đại diện cho một biến chưa được khởi tạo giá trị.
  • Null: đại diện cho một giá trị không tồn tại hoặc không có giá trị.
  • Object: đại diện cho một đối tượng, được sử dụng để lưu trữ dữ liệu trong JavaScript.
  • Array: đại diện cho một mảng, được sử dụng để lưu trữ một danh sách các giá trị.

Để xem kiểu dữ liệu của một biến trong JavaScript, ta có thể sử dụng phương thức typeof. Ví dụ:

var name = “John”;

var age = 30;

var isStudent = true;

var fruits = [“apple”, “banana”, “orange”];

var person = { firstName: “John”, lastName: “Doe” };

console.log(typeof name);      // string

console.log(typeof age);       // number

console.log(typeof isStudent); // boolean

console.log(typeof fruits);    // object

console.log(typeof person);    // object

Như ví dụ trên, ta sử dụng phương thức console.log để in ra kiểu dữ liệu của các biến. Kết quả trả về sẽ là kiểu dữ liệu của biến đó.

Tổng Kết

Tóm lại, Javascript là một ngôn ngữ lập trình phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên các trang web. Nó cung cấp các khái niệm cơ bản, cách hoạt động và tính năng của nó. Javascript cũng có nhiều framework và thư viện phổ biến, và sử dụng nó trong xây dựng ứng dụng web và di động mang lại nhiều lợi ích.

Mặc dù viết chương trình Javascript có thể không đơn giản, nhưng nó là một công cụ hữu ích để tạo ra những ứng dụng web tuyệt vời. Nếu bạn quan tâm đến lập trình web hoặc muốn nâng cao kỹ năng của mình, hãy bắt đầu học Javascript ngay hôm nay và khám phá thế giới phong phú của lập trình web!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *