SSH Là Gì? Tính Năng Và Cách Hoạt Động Của SSH

Trong thời đại công nghệ số phát triển vượt bậc, việc truy cập từ xa vào máy tính và thiết bị mạng đã trở nên phổ biến. Tuy nhiên, điều này đặt ra nhiều rủi ro về bảo mật. Để giải quyết vấn đề này, SSH đã ra đời và trở thành một công cụ phổ biến để truy cập từ xa một cách an toàn và bảo mật vào các máy tính và thiết bị mạng. Vậy SSH là gì và tầm quan trọng của nó như thế nào? Hãy cùng TOPGAME24H.TOP khám phá trong bài viết này để hiểu rõ hơn về SSH và vai trò quan trọng của nó.

SSH là gì?

SSH (Secure Shell) là một giao thức mạng đảm bảo kết nối an toàn giữa hai máy tính, cho phép người dùng truy cập từ xa và quản lý tệp và thư mục từ xa. SSH được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống máy chủ, đặc biệt là trong các hệ thống Linux và Unix. Giao thức này cung cấp tính năng mã hóa và xác thực, bảo vệ dữ liệu và thông tin đăng nhập khỏi các mối đe dọa an ninh. Với SSH, người dùng có thể truy cập và điều khiển máy chủ từ xa một cách an toàn và hiệu quả.

SSH đáng chú ý với việc cung cấp các tính năng an toàn, bao gồm mã hóa dữ liệu, xác thực và tăng cường bảo mật, nhằm đảm bảo rằng chỉ những người được ủy quyền mới có thể truy cập vào hệ thống. Qua việc sử dụng giao thức này, người dùng có thể tự tin truy cập và quản lý từ xa, mà không lo lắng về sự xâm nhập hoặc mất mát thông tin nhạy cảm. SSH đóng vai trò quan trọng trong việc xác định môi trường truyền thông an toàn và tin cậy giữa các máy tính và hệ thống mạng.

Các tính năng của SSH

SSH đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thông tin truyền tải trên mạng. Dưới đây là những tính năng đáng chú ý của SSH:

  • Mã hóa dữ liệu: SSH sử dụng mã hóa đáng tin cậy để bảo vệ dữ liệu trong quá trình truyền qua mạng, chỉ có người được ủy quyền mới có thể giải mã.
  • Xác thực: SSH cung cấp các phương pháp xác thực đa dạng như mật khẩu, khóa công khai, chứng chỉ số, vân tay và xác thực hai yếu tố để đảm bảo chỉ có người được cho phép mới có thể truy cập vào hệ thống.
  • Tăng cường bảo mật: SSH cung cấp các tính năng bảo mật như chặn IP và giới hạn số lần đăng nhập không thành công, đồng thời cho phép quản trị viên thiết lập quy tắc bảo mật linh hoạt.
  • Điều khiển từ xa: SSH cho phép người dùng truy cập an toàn và tiện lợi vào các dịch vụ mạng từ xa, đồng thời cho phép quản trị viên quản lý và điều khiển hệ thống từ xa.
  • Đa nền tảng: SSH hỗ trợ đa nền tảng và có thể được triển khai trên nhiều hệ điều hành khác nhau như Linux, Unix, Windows, macOS và hệ thống khác. Điều này giúp SSH trở thành một công nghệ linh hoạt và phổ biến trong môi trường đa nền tảng.
  • Với những tính năng đáng tin cậy này, SSH đóng góp quan trọng vào việc đảm bảo an ninh và bảo mật trong truyền thông mạng hiện đại.

Cách hoạt động của SSH

SSH là một công nghệ quan trọng trong việc bảo vệ thông tin truyền tải trên mạng. Dưới đây là quá trình hoạt động của SSH:

  • Thiết lập kết nối: Trước khi thiết lập kết nối SSH, máy chủ và máy khách xác định nhau thông qua một quá trình gọi là “handshake”, đảm bảo kết nối an toàn.
  • Xác thực: Sau khi kết nối được thiết lập, quá trình xác thực bắt đầu. SSH cung cấp nhiều phương pháp xác thực như mật khẩu, khóa công khai và chứng chỉ số. Người dùng phải cung cấp thông tin xác thực để truy cập vào hệ thống.
  • Mã hóa dữ liệu: Sau khi xác thực thành công, SSH sử dụng thuật toán mã hóa đáng tin cậy để mã hóa dữ liệu truyền tải giữa hai máy tính. Điều này đảm bảo chỉ người được phép mới có thể giải mã dữ liệu.
  • Truyền tải dữ liệu: Dữ liệu được truyền tải giữa hai máy tính bằng các gói tin đã được mã hóa. SSH đảm bảo rằng các gói tin được truyền tải một cách an toàn và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
  • Kết thúc kết nối: Sau khi quá trình truyền tải dữ liệu hoàn tất, SSH kết thúc kết nối giữa hai máy tính. Nếu kết nối bị ngắt đột ngột, SSH cung cấp khả năng tái kết nối và tiếp tục truyền tải dữ liệu.
  • Với cách hoạt động này, SSH đóng góp một phần quan trọng trong việc bảo vệ thông tin và đảm bảo an toàn trong quá trình truyền tải trên mạng.

Kỹ thuật mã hóa trong SSH

SSH Symmetrical Encryption

SSH Symmetrical Encryption (mã hóa đối xứng SSH) là một phương pháp mã hóa được áp dụng trong giao thức SSH, nhằm đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật cho dữ liệu truyền tải giữa hai máy tính. Đặc trưng của kỹ thuật mã hóa đối xứng là việc sử dụng cùng một khóa để thực hiện quá trình mã hóa và giải mã dữ liệu. Điều này đảm bảo rằng thông tin được bảo vệ và chỉ người có khóa chính xác mới có thể truy cập và giải mã dữ liệu. Kỹ thuật mã hóa đối xứng SSH cung cấp một cơ chế bảo mật mạnh mẽ để đảm bảo an toàn trong quá trình truyền tải thông tin trên mạng.

Trong quá trình thiết lập kết nối SSH, máy tính gửi yêu cầu đến máy chủ để khởi đầu phiên kết nối. Hai máy tính sau đó sẽ đồng ý sử dụng cùng một thuật toán mã hóa đối xứng và khóa mã hóa. Điều này đảm bảo rằng cả máy gửi và máy nhận có thể sử dụng cùng một khóa để mã hóa và giải mã dữ liệu.

Trong SSH, có một số thuật toán mã hóa đối xứng được sử dụng, bao gồm AES, Blowfish và DES. Những thuật toán này đều sử dụng cùng một khóa để thực hiện quá trình mã hóa và giải mã dữ liệu. Sự thỏa thuận này giữa hai máy tính đảm bảo tính bảo mật và độ tin cậy của quá trình truyền tải dữ liệu qua kết nối SSH.

Asymmetric encryption

Mã hóa không đối xứng (asymmetric encryption) là một phương pháp mã hóa sử dụng hai khóa riêng biệt để mã hóa và giải mã dữ liệu. Hai khóa này bao gồm khóa công khai và khóa bí mật, và được áp dụng trong các hệ thống mã hóa công khai như RSA, Diffie-Hellman, Elliptic Curve Cryptography (ECC),…

Trong hệ thống mã hóa công khai, khóa công khai được công khai và chia sẻ cho mọi người, trong khi khóa bí mật được người sử dụng giữ kín. Khi một người muốn gửi dữ liệu cho người nhận, họ sử dụng khóa công khai của người nhận để mã hóa dữ liệu.

Khi dữ liệu được gửi đến người nhận, người nhận sử dụng khóa bí mật riêng để giải mã dữ liệu. Qua đó, thông tin được truyền tải một cách bảo mật mà không yêu cầu việc chia sẻ khóa bí mật.

Mã hóa bất đối xứng là một phương pháp mã hóa an toàn hơn so với mã hóa đối xứng, bởi vì không cần chia sẻ khóa bí mật giữa hai bên trong quá trình truyền tải. Sử dụng mã hóa bất đối xứng, người dùng không cần lo lắng về việc khóa bí mật có thể bị đánh cắp hay không.

Tuy nhiên, mã hóa bất đối xứng có tốc độ mã hóa chậm hơn so với mã hóa đối xứng do quá trình tạo khóa công khai và bí mật phức tạp hơn. Thường được áp dụng trong các tình huống đòi hỏi tính bảo mật cao như kết nối SSH, HTTPS, SSL/TLS…

Session encryption

Mã hóa phiên (session encryption) là một phương pháp mã hóa dữ liệu được áp dụng trong các giao thức mạng như SSH, SSL/TLS, HTTPS để đảm bảo tính bảo mật trong quá trình truyền tải dữ liệu giữa hai thiết bị trên mạng.

Khi thiết lập một phiên kết nối mạng, mã hóa phiên sẽ tạo ra một khóa mã hóa mới, được sử dụng để mã hóa và giải mã dữ liệu trong suốt quá trình phiên kết nối. Khóa mã hóa này chỉ được sử dụng trong phiên kết nối hiện tại và sẽ bị hủy bỏ sau khi phiên kết nối kết thúc. Điều này đảm bảo rằng dữ liệu truyền tải giữa các thiết bị được mã hóa một cách an toàn và chỉ có thể giải mã bởi các bên tham gia trong phiên kết nối đó.

Kỹ thuật mã hóa phiên được ứng dụng để bảo vệ tính bảo mật của dữ liệu trong các phiên trao đổi thông tin trên mạng. Thông qua sử dụng mã hóa đối xứng và một khóa mã hóa chung, hai bên trong quá trình truyền tải dữ liệu sẽ sử dụng cùng một mã hóa để mã hóa và giải mã thông tin. Để tăng tính bảo mật trong quá trình truyền tải dữ liệu, khóa mã hóa này sẽ thường được thay đổi liên tục trong phiên kết nối.

Một điểm đáng chú ý trong kỹ thuật mã hóa phiên là việc sử dụng khóa mã hóa mới cho mỗi lần thay đổi khóa, giúp làm cho việc tấn công và phá vỡ mã hóa trở nên khó khăn hơn. Vì vậy, mã hóa phiên được coi là một yếu tố quan trọng trong các giao thức mạng như SSH, SSL/TLS, HTTPS để đảm bảo tính bảo mật và giảm thiểu rủi ro khi trao đổi thông tin trên mạng.

Chữ ký số

Trong giao thức SSH, việc xác thực danh tính của máy chủ được thực hiện thông qua việc sử dụng chữ ký số. Khi máy khách thiết lập kết nối tới máy chủ, nó yêu cầu máy chủ cung cấp một chữ ký số để xác nhận rằng máy khách đang kết nối đến máy chủ đích chính xác. Chữ ký số này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính toàn vẹn và xác thực của máy chủ trong quá trình truyền tải dữ liệu qua mạng.

Xác thực hai yếu tố

Trong giao thức SSH, việc xác thực hai yếu tố được thực hiện bằng cách sử dụng mật khẩu và khóa SSH. Khi người dùng đăng nhập vào một máy chủ SSH, họ cần cung cấp mật khẩu đăng nhập. Sau đó, hệ thống yêu cầu người dùng cung cấp khóa SSH để tiếp tục quá trình xác thực.

Khóa SSH được sử dụng để mã hóa thông tin truyền tải qua kết nối SSH, đảm bảo tính bảo mật và an toàn của dữ liệu. Việc sử dụng khóa SSH giúp đảm bảo rằng chỉ những người được phép mới có thể giải mã thông tin và truy cập vào hệ thống.

Sử dụng xác thực hai yếu tố trong giao thức SSH làm tăng tính bảo mật và làm khó hơn cho kẻ tấn công thực hiện cuộc tấn công xâm nhập. Nếu kẻ tấn công chỉ có mật khẩu đăng nhập mà không có khóa SSH, họ sẽ không thể truy cập vào hệ thống.

Ngược lại, nếu kẻ tấn công chỉ có khóa SSH mà không có mật khẩu đăng nhập, họ cũng sẽ không thể truy cập vào hệ thống. Việc sử dụng xác thực hai yếu tố cũng đảm bảo rằng chỉ có người dùng có quyền truy cập mới có thể đăng nhập vào hệ thống, ngăn chặn các cuộc tấn công do người dùng không đảm bảo tính an toàn của mật khẩu.

Giai đoạn thiết lập kết nối của SSH

Giai đoạn thiết lập kết nối trong giao thức SSH bao gồm ba giai đoạn chính:

  • Giai đoạn khởi tạo kết nối (Connection initiation): Trong giai đoạn này, client gửi một yêu cầu kết nối tới server SSH. Yêu cầu này bao gồm thông tin như địa chỉ IP, cổng kết nối và phiên bản SSH được sử dụng.
  • Giai đoạn xác thực và mã hóa (Authentication and Encryption): Sau khi server nhận được yêu cầu kết nối từ client, server yêu cầu client xác thực. Client gửi một thông điệp xác thực chứa tên người dùng và mật khẩu. Server tiến hành xác thực thông tin này với cơ sở dữ liệu người dùng trên hệ thống và phản hồi lại thông điệp xác thực cho client. Nếu xác thực thành công, server sử dụng khóa phiên để mã hóa dữ liệu truyền qua kết nối SSH. Khóa phiên được tạo ra bằng cách sử dụng giải thuật Diffie-Hellman, đó là một khóa mã hóa tạm thời được sử dụng để mã hóa thông tin trong kết nối SSH.
  • Giai đoạn hoàn tất kết nối (Connection completion): Sau khi giai đoạn xác thực và mã hóa hoàn tất, client và server bắt đầu truyền dữ liệu qua kết nối SSH đã thiết lập. Kết nối này duy trì cho đến khi client hoặc server chấm dứt kết nối. Khi kết thúc kết nối, khóa phiên được hủy bỏ và không sử dụng cho các kết nối sau này.

Cách sử dụng SSH để kết nối với Server Linux

Để sử dụng SSH để kết nối với server Linux, bạn cần thực hiện các bước sau:

Mở terminal trên máy tính của bạn.

Sử dụng lệnh SSH để kết nối đến server Linux. Lệnh này có dạng sau:

ssh [username]@[server_address]

Trong đó:

  • [username] là tên đăng nhập của bạn trên server Linux.
  • [server_address] là địa chỉ IP hoặc tên miền của server Linux.

Nhập mật khẩu đăng nhập vào server Linux. Nếu đăng nhập thành công, bạn sẽ thấy màn hình terminal hiển thị dòng lệnh trên server Linux.

Bạn có thể thực hiện các lệnh trên server Linux thông qua terminal hiển thị. Khi hoàn thành, để thoát khỏi kết nối SSH và quay lại terminal của máy tính của bạn, bạn có thể sử dụng lệnh sau:

exit

Ngoài ra, để tăng tính bảo mật cho kết nối SSH, bạn nên sử dụng khóa SSH để đăng nhập thay vì mật khẩu. Việc này sẽ giúp giảm nguy cơ bị đánh cắp mật khẩu và tăng độ bảo mật cho hệ thống.

So sánh giao thức SSH, SSL/TLS và Telnet

Tính chất SSH SSL/TLS Telnet
Mục đích sử dụng Truy cập từ xa vào các máy tính hoặc thiết bị mạng Thiết lập kết nối an toàn giữa trình duyệt web và máy chủ web Truy cập từ xa vào máy tính hoặc thiết bị mạng
Bảo mật Cao Cao Thấp
Mã hóa dữ liệu Đối xứng và bất đối xứng Đối xứng và bất đối xứng cùng với chứng chỉ số Không có
Xác thực Có công cụ bảo mật để xác thực máy chủ hoặc client Có công cụ bảo mật để xác thực tính đúng đắn của máy chủ Không có
Ứng dụng Thường được sử dụng trong các môi trường hệ thống và mạng Thường được sử dụng trong các ứng dụng web Thường được sử dụng trong các mạng và hệ thống
Tốc độ truyền dữ liệu Chậm hơn so với Telnet do sử dụng mã hóa Chậm hơn so với Telnet do sử dụng mã hóa Nhanh hơn do không sử dụng mã hóa

 

Tổng Kết

Qua bài viết này, chúng ta đã có cái nhìn tổng quan về SSH, sự quan trọng của nó và những lợi ích khi sử dụng. SSH đã trở thành một công cụ không thể thiếu khi truy cập từ xa vào máy tính hoặc thiết bị mạng.

Bài viết cũng đã đề cập đến những câu hỏi phổ biến về SSH, bao gồm sự khác biệt giữa SSH và SSL/TLS, các phiên bản SSH và các công cụ SSH phổ biến. Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích cho những ai quan tâm tìm hiểu về giao thức bảo mật này.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *